Có 4 kết quả:
詞令 cí lìng ㄘˊ ㄌㄧㄥˋ • 词令 cí lìng ㄘˊ ㄌㄧㄥˋ • 辞令 cí lìng ㄘˊ ㄌㄧㄥˋ • 辭令 cí lìng ㄘˊ ㄌㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 辭令|辞令[ci2 ling4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 辭令|辞令[ci2 ling4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) polite speech
(2) diplomatic terms
(3) rhetoric
(2) diplomatic terms
(3) rhetoric
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) polite speech
(2) diplomatic terms
(3) rhetoric
(2) diplomatic terms
(3) rhetoric
Bình luận 0